Kana tichitaura nevatengi veVietnamese, isu tinowanzo sangana nekutaura kweVietnamese kune zvimwe zvigadzirwa, senge yedu yakajairika flanges uye pombi fittings. Mugwaro iri, isu tichanyora mamwe anowanzo sangana maVietnamese mataurirwo.
法兰 | Flange | Pháp |
带颈对焊法兰 | Welded Neck flange | Mặt bích mặt bích với cổ |
带颈平焊法兰 | Slip pane hubbed flange | Mặt bích hàn phẳng với cổ |
板式平焊法兰 | Plate welding flange | Loại tấm mặt bích hàn phẳng |
盲板法兰 | Blind flange | Mặt bích mù |
螺纹法兰 | Threaded flange | Mặt bích ren |
承插焊法兰 | Socket welding flange | Socket hàn mặt bích |
锚固法兰 | Anchor flange | Mặt bích neo |
松套法兰 | Loose flange/lap joint flange | Mặt bích lỏng lẻo |
Butt Weld Pipe Fittings
弯头 | gokora | Khuỷu tay |
三通 | tee | Ba chiều |
四通 | michinjikwa | Thánh giá |
大小头 | reducer | Giảm tốc |
管帽 | cap | Trang chủ |
翻边 | stub end | Kết thúc Stubby |
Flexible Joint
膨胀节 | kuwedzera kubatana | Mở rộng Joint |
橡胶膨胀节 | rubber kuwedzera kubatana | Cao su mở rộng Joint |
金属膨胀节 | simbi yekuwedzera kubatana | Kim loại mở rộng Joint |
绝缘接头 | insulating joint | Lắp cách điện |
波纹管 | Bellow pipe | Máy thổi khí |
波纹膨胀节 | Corrugated yekuwedzera joint | Khớp nối mở rộng rwiyo |
Tichawedzera mamwe mazwi echiVietnamese munguva yakakodzera mune ramangwana.
Nguva yekutumira: Zvita-19-2023